Sét (định hướng) – Wikipedia tiếng Việt
Trong tiếng Việt, sét có thể là:
- Tia sét, chỉ một hiện tượng vật lý
- Đất sét, tên gọi của một loại trầm tích
- "Rỉ sét", sự ôxi hoá của sắt và các kim loại khác
Trang định hướng này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề Sét. Nếu bạn đến đây từ một liên kết trong một bài, bạn có thể muốn thay đổi liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định. |
0 comments: