Thursday 18 October 2018

Sét (định hướng) – Wikipedia tiếng Việt


Trong tiếng Việt, sét có thể là:


  • Tia sét, chỉ một hiện tượng vật lý

  • Đất sét, tên gọi của một loại trầm tích

  • "Rỉ sét", sự ôxi hoá của sắt và các kim loại khác


0 comments: